Có 2 kết quả:
最低点 zuì dī diǎn ㄗㄨㄟˋ ㄉㄧ ㄉㄧㄢˇ • 最低點 zuì dī diǎn ㄗㄨㄟˋ ㄉㄧ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lowest point
(2) minimum (point)
(2) minimum (point)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lowest point
(2) minimum (point)
(2) minimum (point)
Bình luận 0