Có 2 kết quả:

最低点 zuì dī diǎn ㄗㄨㄟˋ ㄉㄧ ㄉㄧㄢˇ最低點 zuì dī diǎn ㄗㄨㄟˋ ㄉㄧ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lowest point
(2) minimum (point)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lowest point
(2) minimum (point)

Bình luận 0